Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chập chững
[chập chững]
|
to toddle
The baby has just started to toddle
To learn how to walk by toddling
To toddle to the door
To be at the start of one's career
Still a toddler in the trade; Still a greenhorn/novice in the trade
To make one's debut in society; To come out
Từ điển Việt - Việt
chập chững
|
tính từ
bước chưa vững vì mới tập đi
em bé chập chững những bước đi đầu tiên