Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ca-mê-ra
[ca mê ra]
|
(tiếng Pháp gọi là Caméra) camera
Portable camera
Film camera; movie camera
Candid camera
Video camera