Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 6 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quay
[ki:]
|
danh từ
ke, bến cảng
Chuyên ngành Anh - Việt
quay
[ki:]
|
Hoá học
thuế bến; hệ thống cảng
Kinh tế
cầu cảng
Kỹ thuật
bến tàu
Sinh học
bến đậu
Xây dựng, Kiến trúc
bến, ke
Từ điển Việt - Anh
quay
[quay]
|
động từ.
turn; revolve; swivel; spin; gyrate; rotate
a wheel turns round.
whirl; reverse; turn back;
to turn on one's heels.
roast; fry; fried; roasted
to roast a chicken.
suddenly, all of a sudden
faint (away), swoon
film
I want to film this scene
(in examination) ask difficult questions
Chuyên ngành Việt - Anh
quay
[quay]
|
Hoá học
rotary
Kỹ thuật
rotary
Tin học
turn
Toán học
rotary
Vật lý
rotary
Xây dựng, Kiến trúc
rotary
Từ điển Việt - Việt
quay
|
động từ
chuyển động quanh một trục
bánh xe quay; quay tơ
chuyển động về hướng nào đó
quay sang trái nhìn xem ai gọi
chuyển tiếp sang hoạt động khác
dọn dẹp nhà xong quay sang nấu cơm
luân chuyển tiền bạc, phương tiện sản xuất
quay vòng vốn
xoay đều trên lửa cho chín
quay miếng đùi lợn
hỏi vặn vẹo, dồn vào thế khó trả lời
giáo viên quay học sinh
trở về nơi mình đi ra
quay về quê cũ
tiếng hô đổi hướng
đằng sau, quay!
danh từ
đồ chơi bằng gỗ hay sừng, khi chơi thì đánh cho quay tít
cái quay búng sẵn trên trời, mờ mờ nhân ảnh như người đi đêm (Cung Oán Ngâm Khúc)
tính từ
thứ gì xoay đều trên lửa
gà quay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quay
|
quay
quay (n)
dock, dockside, wharf, quayside, jetty, pier, harbor, seafront