Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngầm
[ngầm]
|
underground; subterranean
latent
implicit; tacit; unspoken
Từ điển Việt - Việt
ngầm
|
tính từ
dưới mặt đất hay mặt nước
tàu ngầm; đường ngầm
trạng từ
kín đáo
hoạt động ngầm
danh từ
đoạn đường ô tô làm ngầm dưới nước (trong chiến tranh)