Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cứ để
[cứ để]
|
to let
If she doesn't want your help, let her do it herself!
Let them talk!
to leave
Leave the door open, because it's terribly stuffy in here!