Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cắt nghĩa
[cắt nghĩa]
|
to make clear; to explain; to expound; to interpret
To explain a difficult word
To interpret a historical phenomenon
It is important to make clear exactly what our aims are
Từ điển Việt - Việt
cắt nghĩa
|
động từ
giải thích cho rõ nghĩa, rõ nội dung điều gì
cắt nghĩa một đoạn văn; cắt nghĩa một hiện tượng lịch sử