Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bureau
[bjuə'rou]
|
danh từ, số nhiều bureaux , bureaus
cục, nha, vụ
cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
cục điều tra liên bang ( Mỹ)
vụ tổ chức
bàn làm việc, bàn giấy
tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)
Chuyên ngành Anh - Việt
bureau
[bjuə'rou]
|
Kinh tế
chi nhánh, cửa hàng, văn phòng
Kỹ thuật
phòng; ban; ngành; cục, viện
Tin học
văn phòng
Xây dựng, Kiến trúc
phòng; ban; ngành; cục, viện
Từ điển Anh - Anh
bureau
|

bureau

bureau (byrʹō) noun

plural bureaus or bureaux (-ōz)

1. A chest of drawers, especially a dresser for holding clothes.

2. Chiefly British. A writing desk or writing table with drawers.

3. Abbr. bur., bu. a. A government department or a subdivision of a department. b. An office, usually of a large organization, that is responsible for a specific duty: a news bureau. c. A business that offers information of a specified kind: a travel bureau.

 

[French, cloth cover for desks, desk, office, from Old French burel, woolen cloth, probably from Vulgar Latin *būra, from Late Latin burra, shaggy garment.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bureau
|
bureau
bureau (n)
  • government department, agency, office, department, unit, section
  • chest of drawers, dresser, chest
  • writing desk, desk, writing table, escritoire