Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biểu mẫu
[biểu mẫu]
|
form
Tax/admission/booking form
Students who receive a grant/scholarship must fill in the accompanying form; Students who receive a grant/scholarship must complete the accompanying form
Chuyên ngành Việt - Anh
biểu mẫu
[biểu mẫu]
|
Tin học
form
Từ điển Việt - Việt
biểu mẫu
|
danh từ
bản mẫu để theo đó mà làm
biểu mẫu thuế; biểu mẫu phiếu trả lời trắc nghiệm