Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sinh viên được hưởng học bổng
[sinh viên được hưởng học bổng]
|
exhibitioner; scholarship/grant holder; scholar