Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bailey
['beili]
|
danh từ
tường ngoài (lâu đài)
sân trong (lâu đài)
toà đại hình Luân đôn
cầu phao
Từ điển Anh - Anh
bailey
|

bailey

bailey (bāʹlē) noun

baileys

1. The outer wall of a castle.

2. The space enclosed by this outer wall.

 

[Middle English bailli, from Old French baille, probably from Latin bacula pl. of baculum, log, stick. See bacillus.]