Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bơ vơ
[bơ vơ]
|
lonely; desolate; outcast; uncared-for
A lonely life
To be desolate in a strange land
Lonely like a chick straying from its mother
Từ điển Việt - Việt
bơ vơ
|
tính từ
không nơi nương tựa
bơ vơ nơi đất khách quê người; cuộc đời bơ vơ