Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đất khách
[đất khách]
|
Strange land , foreign land
Từ điển Việt - Việt
đất khách
|
danh từ
nơi xa quê mình
họp mặt đồng hương nơi đất khách