Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bám
[bám]
|
động từ
to cling; to hang; to stick; to adhere
to hang on to a branch and swing oneself on it
a leech sticks fast to a leg
the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is
dust sticks all over his head
to follow closely the messenger-guide
to sponge on
the quisling regime sponged on imperialism
the landlords sponge on the peasants
to be tied to one's wife's apron strings
Từ điển Việt - Việt
bám
|
động từ
giữ chặt; nắm chặt
bám người trên cây; bé bám mẹ
dính chặt, không rời
Đỉa bám lên, sên bám xuống (ca dao)
liền bên cạnh, theo sát
bám gót đi người trước
dựa vào để nhờ vả
địa chủ sống bám vào nông dân