Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bám lấy
[bám lấy]
|
soil (with one's fingers), thumb; seize, lay hold (of), grasp, cling (to)