Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attached
[ə'tæt∫t]
|
tính từ
( attached to somebody / something ) gắn bó
Sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này
Chuyên ngành Anh - Việt
attached
[ə'tæt∫t]
|
Kỹ thuật
được buộc chặt
Toán học
được buộc chặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attached
|
attached
attached (adj)
  • devoted, emotionally involved, fond of, close, friendly, involved, committed
    antonym: uninvolved
  • enclosed, accompanying, supporting, supplementary