Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
A race against time
|
thành ngữ race
Sự chạy đua với thời gian; sự tranh thủ thời gian
Ngăn chận tình trạng nghiện ma túy quả là một cuộc chạy đua với thời gian ( Phải ngăn chặn càng sớm càng tốt tình trạng nghiện ma túy)