Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
addiction
[ə'dik∫n]
|
danh từ
( addiction to something ) thói nghiện
thói nghiện hêrôin
khắc phục thói nghiện rượu của mình
Chuyên ngành Anh - Việt
addiction
[ə'dik∫n]
|
Kỹ thuật
sự nghiện
Sinh học
sự nghiện
Từ điển Anh - Anh
addiction
|

addiction

addiction (ə-dĭkʹshən) noun

1. The quality or condition of being addicted: had an addiction for fast cars.

2. Compulsive physiological need for a habit-forming substance: "the international traffickers who sell addiction and the users struggling to fight free of it" (Richard M. Smith).

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
addiction
|
addiction
addiction (n)
habit, compulsion, dependence, need, obsession, craving, infatuation