Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
32-bit computer
|
Tin học
máy tính 32 bit Máy tính dùng đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) có bus dữ liệu rộng 32 bit và tiến hành xử lý bốn byte ( 32 bit) thông tin cùng một lúc. Các loại máy tính cá nhân được quảng cáo là máy 32 bit như Macintosh Plus, Macintosh SE, và các loại tương thích với IBM PC dựa trên cơ sở bộ vi xử lý 80386 SX đều không phải là loại máy 32 bit thực thụ. Các máy này sử dụng loại vi xử lý (như) Motorola 68000 và Intel 80386 SX có thể đồng thời xử lý bốn byte ở bên trong, nhưng bus dữ liệu ngoài thì chỉ rộng 16 bit. Các bộ vi xử lý 32 bit, như Intel 80386 DX và Motorola 68030 đều sử dụng bus dữ liệu 32 bit thực sự và các thiết bị ngoại vi 32 bit thực sự. Xem 8-bit machine , 16-bit machine , data bus , Intel 80386 DX , Intel 80386 SX , Intel 80486 DX , Intel 80486 SX , Motorola 68000 , Motorola 68020 , Motorola 68030 , Motorola 68040 , và microprocessor