Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
Motorola 68040
|
Tin học
Một loại vi xử lý 32 bit trong họ Motorola 680 x 0, có khả năng định địa chỉ 32 bit và một bus dữ liệu 32 bit, tiêu biểu cho sự tiến bộ có tính cách mạng so với các thế hệ trước, như 68030 . Tương tự bộ vi xử lý Intel 80486 DX, chip 68040 đã gói gọn được nhiều mạch vào trong không gian cực nhỏ của nó, nên đã giảm được khá nhiều chip bổ trợ. Bộ 68040 chạy ở tốc độ 25 MHz, có cài sẵn bộ đồng xử lý toán bên trong (dấu chấm động) nên không cần chip đồng xử lý ngoài. Ngoài ra nó còn cài sẵn các bộ quản lý bộ nhớ (có cả các cache dữ liệu và chỉ lệnh 4 Kb độc lập, giúp loại bỏ được nhu cầu dùng thêm các chip để thực hiện các chức năng này). Bên cạnh đó bộ 68040 có thể thi hành các chỉ lệnh song song nhờ có nhiều "dàn ống dẫn" ( pipelines) chỉ lệnh độc lập, có nhiều bus nội bộ, và các cache riêng biệt cho cả dữ liệu lẫn chỉ lệnh. 68040 đã tạo thêm sức mạnh cho các model Quadra cao cấp của loại máy tính Macintosh của hãng Apple.