Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
microprocessor
['maikrouprousesə]
|
danh từ
(tin học) đơn vị xử lý số liệu trung tâm của máy tính, có chứa một hoặc nhiều vi mạch; mạch vi xử lý
Chuyên ngành Anh - Việt
microprocessor
['maikrouprousesə]
|
Kỹ thuật
bộ vi xử lý
Tin học
bộ vi xử lý Một mạch tích hợp chứa đơn vị số học-logic ( ALU) và đơn vị điều khiển của bộ xử lý trung tâm ( CPU), trong một máy tính. Xem Intel 8086 , Intel 8088 , Intel 80386 DX , Intel 80386 SX , Intel 80486 DX , Intel 80486 SX , Motorola 68000 , Motorola 68020 , và Motorola 68030
Từ điển Anh - Anh
microprocessor
|

microprocessor

microprocessor (mīʹkrō-prŏsĕs-ər) noun

Computer Science.

An integrated circuit that contains the entire central processing unit of a computer on a single chip.