Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ủi đồ
[ủi đồ]
|
to iron the washing; to do the ironing
I prefer doing the ironing sitting down
She does the ironing on Sundays
To burn a hole in a shirt with a cigarette/the iron