Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ở trọ
[ở trọ]
|
( ở trọ nhà ai ) to board with somebody; to take board and lodging with somebody
I board at Mrs Brown's; I board with Mrs Brown
I boarded with them for three months
To take somebody in as a lodger; to board somebody
Từ điển Việt - Việt
ở trọ
|
động từ
ở tạm nơi không phải nhà mình
(...) ông phải ở trọ, chứ không thể để bà với các con vào được (Nguyên Hồng)