Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ồn
[ồn]
|
noisy; uproarious; rowdy
My typewriter is very noisy
What a row/din/racket!
The children are making a lot of noise; the children are making a terrible racket/an awful din; the children are too noisy/rowdy
Please make less noise/row !
The noise kept me awake
Ten people who speak make more noise than ten thousand who are silent
Từ điển Việt - Việt
ồn
|
tính từ
có nhiều âm thanh to, lẫn lộn vào nhau
(...) gian nhà chật hẹp ồn lên (Nguyễn Đình Thi)