Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ẩn
[ẩn]
|
động từ
to thrust
to thrust the door open and step in
to hide, conceal oneself; take shelter
the guerillas now hide, now appear
the island was shrouded by mist
to seclude oneself (from), retire (from)
to resign one's office and seclude oneself in one's native village
tính từ
latent
latent heat
danh từ
như ẩn số
Từ điển Việt - Việt
ẩn
|
động từ
đẩy nhanh ra phía trước
ẩn cánh cửa bước vào
giấu mình ở một nơi kín đáo
thằng bé ẩn mình sau gốc cây để cho mẹ nó phải đi tìm
các nhà nho lánh đời, ở nơi ít người biết
từ quan về ẩn ở quê nhà
tránh để không ảnh hưởng đến bản thân
ẩn mưa dưới hiên nhà
danh từ
cái chưa biết trong một bài toán, một phương trình, v.v.
tìm ẩn của phương trình