Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ấp ủ
[ấp ủ]
|
to nurse; to nurture; to harbour; to cherish; to entertain
To nurture great ambitions
A long-nurtured theme
She cherishes the memory of his dead father
To harbour the thoughts of revenge
To nurse a grievance
To entertain unkind ideas
Từ điển Việt - Việt
ấp ủ
|
động từ
ôm, giữ trong lòng một cách trân trọng
ấp ủ những ý tưởng sáng tạo; ấp ủ nỗi phiền muộn