Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi khỏi
[đi khỏi]
|
to quit; to leave
They order us to leave this area right away
Từ điển Việt - Việt
đi khỏi
|
động từ
đi vắng
bố cháu vừa đi khỏi