Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi đường
[đi đường]
|
travelling
Travelling suit
After five hours' travelling/After five hours on the road, we reached ...
It will take two or three hours to get there