Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
điện giật
[điện giật]
|
( bị điện giật ) to get an electric shock; to get a shock
To be electrocuted