Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đổ lỗi
[đổ lỗi]
|
to lay the blame at somebody's door/on somebody's shoulders; to pass the buck to somebody; to shift the blame/responsibility onto somebody
The accident was blamed on the bad weather
To blame each other; To lay the blame on each other
Từ điển Việt - Việt
đổ lỗi
|
động từ
nó đánh vỡ cái bát lại đổ lỗi cho bạn