Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đổ bộ
[đổ bộ]
|
to land
The allied troops landed in Normandy
US troops landed near the Tikrit HQ of the Fedayeen militia but faced no resistance
Từ điển Việt - Việt
đổ bộ
|
động từ
quân đội lên đất liền của đối phương bằng đường thuỷ, để lập căn cứ
tích cực chuẩn bị đổ bộ tác chiến
tới đất liền, sau khi vượt biển hoặc không gian
một cơn bão lớn đổ bộ vào miền Trung