Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đối đầu
[đối đầu]
|
to face; to confront; to brave
Dialogue or confrontation?
To confront the truth; To be confronted with the facts
Dove : A person who advocates peace, conciliation, or negotiation in preference to confrontation or armed conflict
Từ điển Việt - Việt
đối đầu
|
động từ
trực tiếp chống lại
đối đầu với những khó khăn; cuộc đối đầu nảy lửa