Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
định cư
[định cư]
|
to make one's home; to set up house; to settle
To settle abroad/in the countryside
This area was settled by ethnic minorities over 50 years ago
Từ điển Việt - Việt
định cư
|
danh từ
sinh sống lâu dài ở một nơi nhất định
hỗ trợ chính sách cho đồng bào thiểu số định cư