Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dân tộc thiểu số
[dân tộc thiểu số]
|
ethnic minority
Ethnic; (nói chung) ethnic minority people
Từ điển Việt - Việt
dân tộc thiểu số
|
danh từ
dân tộc ít người
bảo tồn di sản văn hoá của dân tộc thiểu số