Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
để lâu
[để lâu]
|
to keep long
Bread doesn't keep long
These flowers don't last long
Spaghetti must be served as soon as it's ready
Perishable goods