Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đằng trước
[đằng trước]
|
front
Her dress closes at the front/in front
To sit in the front/in front
forward
One pace forward!
Từ điển Việt - Việt
đằng trước
|
trạng từ
phía trước
đằng trước có một đoạn đường khó đi