Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đằng ấy
[đằng ấy]
|
(thân mật) you
Would you like to go to the cinema with me?
over there
Did you see anybody over there?
Từ điển Việt - Việt
đằng ấy
|
đại từ
từ để gọi một cách thân mật (giữa bạn bè ít tuổi)
đằng ấy xinh ghê; hôm nào đằng ấy không đi học mình buồn lắm!