Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đường mòn
[đường mòn]
|
path; track; rut; trail
A track through a forest
One should not always remain in a rut
Chuyên ngành Việt - Anh
đường mòn
[đường mòn]
|
Kỹ thuật
pathway
Tin học
trail
Toán học
pathway
Từ điển Việt - Việt
đường mòn
|
danh từ
vết do những bước chân đi lại nhiều mà thành
con đường mòn quanh co
có từ lâu, không được làm mới
muốn phát triển không thể cứ theo đường mòn