Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuyên
[xuyên]
|
through
trans-; inter-
Từ điển Việt - Việt
xuyên
|
động từ
Đâm thủng từ bên này sang bên kia.
Đạn bắn xuyên cánh cửa.
Vượt qua từ đầu này sang đầu kia.
Tuyến đường xuyên Á.