Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đăng bạ
[đăng bạ]
|
to register
to register one's name on the poll-tax list
Từ điển Việt - Việt
đăng bạ
|
động từ
như đăng ký
khai thuế có đăng bạ