Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuế thân
[thuế thân]
|
head-money; poll-tax; capitation
Chuyên ngành Việt - Anh
thuế thân
[thuế thân]
|
Kinh tế
head tax
Kỹ thuật
head tax
Toán học
head tax
Từ điển Việt - Việt
thuế thân
|
danh từ
xem sưu (nghĩa 2)
giục giã các thầy đóng thuế thân, khiến mình trong dạ đâm ngao ngán (Tú Mỡ)