Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
sưu
|
danh từ
việc nặng nhọc mà người dân phải làm cho nhà nước phong kiến, thực dân
đi sưu
thuế đánh vào người đàn ông dân thường từ mười tám đến sáu mươi tuổi dưới thời phong kiến, thực dân
nộp sưu; em đem đóng thuế đóng sưu cho chồng (ca dao)