Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đông đủ
[đông đủ]
|
in full numbers; in full strength
They were there in full strength
On Tet, families gather in full numbers
There is full class attendance
I'm waiting for everyone to arrive before I begin
There are 30 of us when we're at full strength
Từ điển Việt - Việt
đông đủ
|
tính từ
không thiếu ai
buổi họp mặt đông đủ người tham dự