Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đích-tê
[đích-tê]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Dictée) dictation
A dictation period
To give a dictation to one's pupils
To do/take a dictation
We took down our schoolmistress' dictation; We took dictation from our schoolmistress