Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đâu đó
[đâu đó]
|
someplace; somewhere
I seem to have heard his name somewhere
She's upstairs somewhere
Từ điển Việt - Việt
đâu đó
|
phụ từ
lặng lẽ nhưng luôn ẩn đâu đó những cơn sóng ngầm