Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đào sâu
[đào sâu]
|
to dig deep/deeply
He decided to dig (down) deep into the ground
To deepen/broaden one's knowledge
Chuyên ngành Việt - Anh
đào sâu
[đào sâu]
|
Hoá học
deepen
Kỹ thuật
deepen
Từ điển Việt - Việt
đào sâu
|
động từ
tìm hiểu, nghiên cứu kỹ
đào sâu suy nghĩ; đào sâu khoang rộng tìm dầu