Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đón chào
[đón chào]
|
to wait for and welcome
To wait for and welcome a delegation on a visit to one's factory
Từ điển Việt - Việt
đón chào
|
động từ
hân hạnh đón chào các vị khách quý