Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn ngon miệng
[ăn ngon miệng]
|
to have a good/hearty appetite
The sight of blood spoils my appetite!; The sight of blood takes my appetite away!; I lose my appetite at the sight of blood
Fresh air gives me an appetite
Did you enjoy your meal, sir?
Have a nice meal !; Enjoy !