Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn năn
[ăn năn]
|
to repent; to show repentance/remorse/penitence; to be conscience-stricken/conscience-smitten
The murderer shows no repentance (remorse) for his cruelties
Repent of your sins and ask God's forgiveness
To be repentant of one's folly
Repentant/penitent/remorseful sinner
A repentant/remorseful expression
Từ điển Việt - Việt
ăn năn
|
động từ
hối hận trong lòng vì lỗi lầm của mình
Lương đắp áo phủ ngoài nằm ngủ, hai chân gác lên một cái ghế mây, trông có vẻ đau đớn khổ sở như một người ăn năn tội lỗi. (Thế Du)