Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn gian
[ăn gian]
|
to cheat; to swindle
He owned up to cheating at cards
You cheated, it doesn't count!
That's cheating!
To overcharge
Từ điển Việt - Việt
ăn gian
|
động từ
cố ý tính sai để thu lợi về cho mình
đánh bài ăn gian; tính tiền ăn gian