Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh bài
[đánh bài]
|
to play cards
How about a game of cards?
He doesn't play cards for money, just for the fun of it
Từ điển Việt - Việt
đánh bài
|
động từ
giải quyết khó khăn bằng mánh khoé
đánh bài chuồn
chơi bài lá
đánh bài cào